Từ điển Trần Văn Chánh
碴 - tra
① Mảnh vụn: 玻璃 碴 Thuỷ tinh vụn; 冰碴 Nước đá vụn; ② Chỗ mẻ (sứt): 碗口有個破碴 Miệng chén có một chỗ mẻ; ③ Mảnh vỡ bén: 手讓碎玻璃碴刺破流血了 Tay bị mảnh kính vỡ rạch chảy máu.

Từ điển Trần Văn Chánh
碴 - tra
Xỉ: 煤碴子 Xỉ than.